中文 Trung Quốc
磨機
磨机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy phay
磨機 磨机 phát âm tiếng Việt:
[mo2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
milling machine
磨洋工 磨洋工
磨滅 磨灭
磨煉 磨炼
磨牙 磨牙
磨盤 磨盘
磨石 磨石