中文 Trung Quốc
磨子
磨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mill
nhà máy hạt
cối xay
磨子 磨子 phát âm tiếng Việt:
[mo4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
mill
grain mill
millstone
磨工病 磨工病
磨床 磨床
磨得開 磨得开
磨折 磨折
磨拳擦掌 磨拳擦掌
磨損 磨损