中文 Trung Quốc
磨叨
磨叨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để grumble
để răng nghiến
磨叨 磨叨 phát âm tiếng Việt:
[mo4 dao5]
Giải thích tiếng Anh
to grumble
to chatter
磨合 磨合
磨唧 磨唧
磨嘰 磨叽
磨嘴皮子 磨嘴皮子
磨坊 磨坊
磨坊主 磨坊主