中文 Trung Quốc
磨唧
磨唧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải rất chậm
để dawdle
磨唧 磨唧 phát âm tiếng Việt:
[mo2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to be very slow
to dawdle
磨嘰 磨叽
磨嘴 磨嘴
磨嘴皮子 磨嘴皮子
磨坊主 磨坊主
磨子 磨子
磨工病 磨工病