中文 Trung Quốc
磨坊
磨坊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mill
磨坊 磨坊 phát âm tiếng Việt:
[mo4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
mill
磨坊主 磨坊主
磨子 磨子
磨工病 磨工病
磨得開 磨得开
磨快 磨快
磨折 磨折