中文 Trung Quốc
磨刀
磨刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trau dồi (dao)
磨刀 磨刀 phát âm tiếng Việt:
[mo2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
to hone (a knife)
磨刀石 磨刀石
磨刀霍霍 磨刀霍霍
磨叨 磨叨
磨唧 磨唧
磨嘰 磨叽
磨嘴 磨嘴