中文 Trung Quốc
磨不開
磨不开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy xấu hổ
磨不開 磨不开 phát âm tiếng Việt:
[mo4 bu4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to feel embarrassed
磨人 磨人
磨光 磨光
磨刀 磨刀
磨刀霍霍 磨刀霍霍
磨叨 磨叨
磨合 磨合