中文 Trung Quốc
今天
今天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôm nay
hiện tại
bây giờ
今天 今天 phát âm tiếng Việt:
[jin1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
today
at the present
now
今年 今年
今後 今后
今文經 今文经
今日 今日
今日事今日畢 今日事今日毕
今昔 今昔