中文 Trung Quốc
今年
今年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm nay
今年 今年 phát âm tiếng Việt:
[jin1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
this year
今後 今后
今文經 今文经
今文經學 今文经学
今日事今日畢 今日事今日毕
今昔 今昔
今時今日 今时今日