中文 Trung Quốc
今昔
今昔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá khứ và hiện tại
hôm qua và hôm nay
今昔 今昔 phát âm tiếng Việt:
[jin1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
past and present
yesterday and today
今時今日 今时今日
今晚 今晚
今晨 今晨
今朝有酒今朝醉 今朝有酒今朝醉
今村 今村
今歲 今岁