中文 Trung Quốc
今人
今人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người hiện đại
今人 今人 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
modern people
今兒 今儿
今兒個 今儿个
今古文 今古文
今天 今天
今年 今年
今後 今后