中文 Trung Quốc
仇敵
仇敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù
仇敵 仇敌 phát âm tiếng Việt:
[chou2 di2]
Giải thích tiếng Anh
enemy
仇隙 仇隙
仈 仈
仉 仉
今 今
今世 今世
今人 今人