中文 Trung Quốc
仇隙
仇隙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối thù
tranh cãi cay đắng
仇隙 仇隙 phát âm tiếng Việt:
[chou2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
feud
bitter quarrel
仈 仈
仉 仉
仉 仉
今世 今世
今人 今人
今兒 今儿