中文 Trung Quốc
仇恨罪
仇恨罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghét tội phạm
仇恨罪 仇恨罪 phát âm tiếng Việt:
[chou2 hen4 zui4]
Giải thích tiếng Anh
hate crime
仇恨罪行 仇恨罪行
仇敵 仇敌
仇隙 仇隙
仉 仉
仉 仉
今 今