中文 Trung Quốc
仇外心理
仇外心理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài ngoại
仇外心理 仇外心理 phát âm tiếng Việt:
[chou2 wai4 xin1 li3]
Giải thích tiếng Anh
xenophobia
仇富 仇富
仇怨 仇怨
仇恨 仇恨
仇恨罪行 仇恨罪行
仇敵 仇敌
仇隙 仇隙