中文 Trung Quốc
仇人
仇人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù
kẻ thù cá nhân
仇人 仇人 phát âm tiếng Việt:
[chou2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
foe
one's personal enemy
仇人相見,分外眼紅 仇人相见,分外眼红
仇外 仇外
仇外心理 仇外心理
仇怨 仇怨
仇恨 仇恨
仇恨罪 仇恨罪