中文 Trung Quốc
仁兄
仁兄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ kính cẩn viết lưu địa chỉ) Bạn bè thân yêu của tôi
仁兄 仁兄 phát âm tiếng Việt:
[ren2 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
(honorific written address) My dear friend
仁化 仁化
仁化縣 仁化县
仁厚 仁厚
仁和區 仁和区
仁和縣 仁和县
仁壽 仁寿