中文 Trung Quốc
什錦
什锦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các loại (thực phẩm)
hỗn hợp
loại
什錦 什锦 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jin3]
Giải thích tiếng Anh
(food) assorted
mixed
assortment
什錦果盤 什锦果盘
什麼 什么
什麼地方 什么地方
什麼時候 什么时候
什麼風把你吹來的 什么风把你吹来的
仁 仁