中文 Trung Quốc
什葉派
什叶派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giáo phái Shia (của đạo hồi)
什葉派 什叶派 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 ye4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
Shia sect (of Islam)
什邡 什邡
什邡市 什邡市
什錦 什锦
什麼 什么
什麼地方 什么地方
什麼好說 什么好说