中文 Trung Quốc
什器
什器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các loại đồ dùng hàng ngày
什器 什器 phát âm tiếng Việt:
[shi2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
various kinds of everyday utensils
什菜 什菜
什葉 什叶
什葉派 什叶派
什邡市 什邡市
什錦 什锦
什錦果盤 什锦果盘