中文 Trung Quốc
什一奉獻
什一奉献
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tithing
什一奉獻 什一奉献 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yi1 feng4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
tithing
什剎海 什刹海
什器 什器
什菜 什菜
什葉派 什叶派
什邡 什邡
什邡市 什邡市