中文 Trung Quốc
人馬
人马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông và con ngựa
quân đội
Nhóm người
quân đội
nhân viên phục vụ
người ngưa
人馬 人马 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
men and horses
troops
group of people
troop
staff
centaur
人馬座 人马座
人馬臂 人马臂
人體 人体
人體工學 人体工学
人體解剖 人体解剖
人體解剖學 人体解剖学