中文 Trung Quốc
人言籍籍
人言籍籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi wagging (thành ngữ)
人言籍籍 人言籍籍 phát âm tiếng Việt:
[ren2 yan2 ji2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
tongues are wagging (idiom)
人誰無過 人谁无过
人證 人证
人證物證 人证物证
人資 人资
人質 人质
人贓俱獲 人赃俱获