中文 Trung Quốc
人見人愛
人见人爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thân yêu của tất cả
có phổ kháng cáo
人見人愛 人见人爱 phát âm tiếng Việt:
[ren2 jian4 ren2 ai4]
Giải thích tiếng Anh
loved by all
to have universal appeal
人言可畏 人言可畏
人言籍籍 人言籍籍
人誰無過 人谁无过
人證物證 人证物证
人財兩空 人财两空
人資 人资