中文 Trung Quốc
人相
人相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tướng
人相 人相 phát âm tiếng Việt:
[ren2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
physiognomy
人相學 人相学
人社部 人社部
人禍 人祸
人種差別 人种差别
人稱 人称
人稱代詞 人称代词