中文 Trung Quốc
信從
信从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tin tưởng và tuân theo
信從 信从 phát âm tiếng Việt:
[xin4 cong2]
Giải thích tiếng Anh
to trust and obey
信德省 信德省
信心 信心
信心百倍 信心百倍
信息 信息
信息中心 信息中心
信息化 信息化