中文 Trung Quốc
俠士
侠士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Knight-errant
俠士 侠士 phát âm tiếng Việt:
[xia2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
knight-errant
俠客 侠客
俠氣 侠气
俠盜獵車手 侠盗猎车手
俠義 侠义
信 信
信令 信令