中文 Trung Quốc
人犯
人犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình sự
thủ phạm
nghi ngờ (cũ)
人犯 人犯 phát âm tiếng Việt:
[ren2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
criminal
culprit
suspect (old)
人猿 人猿
人琴俱亡 人琴俱亡
人生 人生
人生何處不相逢 人生何处不相逢
人生如夢 人生如梦
人生如朝露 人生如朝露