中文 Trung Quốc
人生如夢
人生如梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống là nhưng một giấc mơ (thành ngữ)
人生如夢 人生如梦 phát âm tiếng Việt:
[ren2 sheng1 ru2 meng4]
Giải thích tiếng Anh
life is but a dream (idiom)
人生如朝露 人生如朝露
人生朝露 人生朝露
人生盛衰 人生盛衰
人生路不熟 人生路不熟
人畜共患症 人畜共患症
人盡其才 人尽其才