中文 Trung Quốc
人猿
人猿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đười ươi
人猿 人猿 phát âm tiếng Việt:
[ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
orangutan
人琴俱亡 人琴俱亡
人生 人生
人生一世,草木一春 人生一世,草木一春
人生如夢 人生如梦
人生如朝露 人生如朝露
人生朝露 人生朝露