中文 Trung Quốc
保駕
保驾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ tống hoàng đế (cũng được sử dụng jocularly)
保駕 保驾 phát âm tiếng Việt:
[bao3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
escort the Emperor (also used jocularly)
保鮮期 保鲜期
保鮮紙 保鲜纸
保鮮膜 保鲜膜
保齡球 保龄球
俞 俞
俞 俞