中文 Trung Quốc
  • 保苗 繁體中文 tranditional chinese保苗
  • 保苗 简体中文 tranditional chinese保苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bảo vệ thực vật nhỏ, đảm bảo đủ tồn tại để sản xuất một cây trồng tốt
保苗 保苗 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 miao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to protect young plants, ensuring that enough survive to produce a good crop