中文 Trung Quốc
保語
保语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngôn ngữ tiếng Bulgaria
保語 保语 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Bulgarian language
保證 保证
保證人 保证人
保證破壞戰略 保证破坏战略
保護 保护
保護主義 保护主义
保護人 保护人