中文 Trung Quốc
  • 保衛 繁體中文 tranditional chinese保衛
  • 保卫 简体中文 tranditional chinese保卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bảo vệ
  • để bảo vệ
保衛 保卫 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to defend
  • to safeguard