中文 Trung Quốc
保育
保育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc trẻ em
bảo tồn (của môi trường vv)
保育 保育 phát âm tiếng Việt:
[bao3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
childcare
conservation (of the environment etc)
保育院 保育院
保苗 保苗
保藏 保藏
保衛祖國 保卫祖国
保角 保角
保角對應 保角对应