中文 Trung Quốc
保安自動化
保安自动化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự động hóa an ninh
保安自動化 保安自动化 phát âm tiếng Việt:
[bao3 an1 zi4 dong4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
security automation
保安部隊 保安部队
保定 保定
保定地區 保定地区
保家衛國 保家卫国
保密 保密
保密性 保密性