中文 Trung Quốc
保家衛國
保家卫国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ trang chủ, bảo vệ đất nước (thành ngữ); Quốc phòng
保家衛國 保家卫国 phát âm tiếng Việt:
[bao3 jia1 wei4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
guard home, defend the country (idiom); national defense
保密 保密
保密性 保密性
保山 保山
保山市 保山市
保底 保底
保康 保康