中文 Trung Quốc
保密性
保密性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật
保密性 保密性 phát âm tiếng Việt:
[bao3 mi4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
secrecy
保山 保山
保山地區 保山地区
保山市 保山市
保康 保康
保康縣 保康县
保德 保德