中文 Trung Quốc
保力龍
保力龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Polystyrene
保力龍 保力龙 phát âm tiếng Việt:
[bao3 li4 long2]
Giải thích tiếng Anh
polystyrene
保加利亞 保加利亚
保呈 保呈
保命 保命
保固 保固
保墒 保墒
保外就醫 保外就医