中文 Trung Quốc
俗辣
俗辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đồ hèn hạ (Đài Loan tiếng lóng)
giấy tiger
Ai
俗辣 俗辣 phát âm tiếng Việt:
[su2 la4]
Giải thích tiếng Anh
(Taiwan slang) coward
paper tiger
a nobody
俗隨時變 俗随时变
俗體字 俗体字
俘 俘
俘虜 俘虏
俚 俚
俚 俚