中文 Trung Quốc
俘虜
俘虏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị giam giữ
俘虜 俘虏 phát âm tiếng Việt:
[fu2 lu3]
Giải thích tiếng Anh
captive
俚 俚
俚 俚
俚語 俚语
俛 俛
俛 俯
俜 俜