中文 Trung Quốc
俘
俘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có tù nhân
tù binh
俘 俘 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
to take prisoner
prisoner of war
俘獲 俘获
俘虜 俘虏
俚 俚
俚語 俚语
俚諺 俚谚
俛 俛