中文 Trung Quốc
  • 俗語 繁體中文 tranditional chinese俗語
  • 俗语 简体中文 tranditional chinese俗语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phổ biến nói
  • câu tục ngữ
  • bài phát biểu thông tục
俗語 俗语 phát âm tiếng Việt:
  • [su2 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • common saying
  • proverb
  • colloquial speech