中文 Trung Quốc
俗語
俗语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến nói
câu tục ngữ
bài phát biểu thông tục
俗語 俗语 phát âm tiếng Việt:
[su2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
common saying
proverb
colloquial speech
俗諺 俗谚
俗諺口碑 俗谚口碑
俗辣 俗辣
俗體字 俗体字
俘 俘
俘獲 俘获