中文 Trung Quốc
俗事
俗事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thói quen hàng ngày
vấn đề bình thường
俗事 俗事 phát âm tiếng Việt:
[su2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
everyday routine
ordinary affairs
俗人 俗人
俗名 俗名
俗套 俗套
俗家 俗家
俗氣 俗气
俗濫 俗滥