中文 Trung Quốc
  • 俗濫 繁體中文 tranditional chinese俗濫
  • 俗滥 简体中文 tranditional chinese俗滥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • clichéd
  • tacky
俗濫 俗滥 phát âm tiếng Việt:
  • [su2 lan4]

Giải thích tiếng Anh
  • clichéd
  • tacky