中文 Trung Quốc
  • 俗人 繁體中文 tranditional chinese俗人
  • 俗人 简体中文 tranditional chinese俗人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người dân thường
  • giáo dân (tức là không linh mục)
俗人 俗人 phát âm tiếng Việt:
  • [su2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • common people
  • laity (i.e. not priests)