中文 Trung Quốc
便鞋
便鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải giày
dép
便鞋 便鞋 phát âm tiếng Việt:
[bian4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
cloth shoes
slippers
便飯 便饭
俁 俣
係 系
促 促
促使 促使
促動 促动