中文 Trung Quốc
侷
局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hẹp
侷 局 phát âm tiếng Việt:
[ju2]
Giải thích tiếng Anh
narrow
侷促 局促
侷限 局限
侷麻藥 局麻药
便 便
便 便
便中 便中