中文 Trung Quốc
侷限
局限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 局限 [ju2 xian4]
侷限 局限 phát âm tiếng Việt:
[ju2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 局限[ju2 xian4]
侷麻藥 局麻药
侽 侽
便 便
便中 便中
便人 便人
便便 便便