中文 Trung Quốc
侷促
局促
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chật chội
bệnh thoải mái
侷促 局促 phát âm tiếng Việt:
[ju2 cu4]
Giải thích tiếng Anh
cramped
ill at ease
侷限 局限
侷麻藥 局麻药
侽 侽
便 便
便中 便中
便人 便人